Skip to main content

Bảng thông tin

Overview full page

Thống kê hệ thống (System Statistics)

System statistics

Tên dữ liệuÝ nghĩaPhạm vi thời gian
Số lượng địa điểmSố lượng địa điểm có trong chuỗi đã lắp đặt hệ thống BenKon
Số lượng máy lạnhSố lượng máy lạnh có trong chuỗi đã lắp đặt hệ thống BenKon
Điện tiêu thụ của tất cả địa điểm

Điện tiêu thụ của toàn bộ các địa điểm đã lắp đặt hệ thống BenKon (Chỉ có dữ liệu khi lắp hệ thống EMS)

Điện tiêu thụ tính từ ngày 1 hằng tháng đến ngày hôm qua
Điện tiêu thụ của máy lạnh

Điện tiêu thụ của toàn bộ các máy lạnh ở các địa điểm đã lắp đặt hệ thống BenKon

Điện tiêu thụ tính từ ngày 1 hằng tháng đến ngày hôm qua
Thống kê nhiệt độ quá lạnh
Thống kê nhiệt độ quá nóng
Thống kê nhiệt độ trung bình

Thống kê cơ sở vật chất (Facility Statistics)

BenKon tổng hợp dữ liệu số lượng máy lạnh đang bị hư và đã được sửa chữa qua từng tuần giúp Khách hàng nắm được tình trạng bảo trì bảo dưỡng, sửa chữa máy lạnh trong 4 tuần gần nhất nhằm đảm bảo khả năng làm lạnh tối ưu nhất cho các địa điểm.

Dữ liệu máy lạnh đang bị hư hoặc sửa chữa được đánh giá tự động hàng ngày bởi hệ thống BenKon AI.

System statistics

Cách đọc biểu đồ:

  • Trục hoành (trục ngang): Số lượng máy lạnh đang bị lỗi và số máy lạnh được sửa chữa trong mỗi tuần
  • Trục tung (trục dọc): Mỗi stick là mỗi tuần, bao gồm 3 tuần gần nhất và tuần hiện tại.
Tên dữ liệuÝ nghĩaPhạm vi thời gian
Số lượng máy lạnh bị lỗi

Số máy lạnh bị hư (chỉ tính Error, không tính Warning) trong tuần, được phát hiện bởi BenKon AI

4 tuần gần nhất
Số lượng máy lạnh đã được sửa chữa

Số máy lạnh được hệ thống BenKon AI xác nhận không còn lỗi trong tuần

4 tuần gần nhất

Trang xem kế hoạch bảo trì (View Maintenance Plan)

BenKon giúp khách hàng thống kê lại chi tiết các máy lạnh đang bị lỗi, thời gian máy bị lỗi và báo cáo chi tiết cho từng lỗi máy lạnh. Từ đó Khách hàng dễ dàng biết được nguyên nhân, biểu hiện của từng loại lỗi và có đầy đủ thông tin phân tích kỹ thuật (theo báo cáo kỹ thuật) từ chuyên gia của BenKon để lên kế hoạch bảo trì, sửa chữa phù hợp.

System statistics
Tên dữ liệuÝ nghĩaPhạm vi thời gian
Phân loại lỗi/ cảnh báo
  • Thể hiện tỉ lệ phần trăm các giữa 2 loại lỗi/cảnh báo.
  • Có thể đóng vai trò làm filter
Cập nhật lần cuối lúc 23:59 ngày hôm qua
Nhiệt độ cửa hàng
  • Thể hiện tỉ lệ các trạng thái nhiệt độ của cửa hàng, dựa trên nhiệt độ trung bình của cửa hàng trong thời gian hoạt động. Bao gồm 2 loại:

    • Nóng (>28)
    • Bình thường (≤28)
  • Có thể đóng vai trò làm filter
Cập nhật lần cuối lúc 23:59 ngày hôm qua
Đánh giá tiêu thụ điện
  • Thể hiện tỉ lệ các trạng thái nhiệt độ của cửa hàng, dựa trên lượng điện tiêu thụ của AC và so với dữ liệu baseline. Bao gồm 3 loại:

    • Tăng
    • Bình thường
    • Giảm
  • Có thể đóng vai trò làm filter
Cập nhật lần cuối lúc 23:59 ngày hôm qua

Thống kê vận hành (Operational Statistics)

System statistics

Tên dữ liệuÝ nghĩaPhạm vi thời gian
Số địa điểm đang tắt tự động hóa duy trì nhiệt độ phòngSố địa điểm đang không chạy tự động hóa duy trì nhiệt độ phòngCập nhật lần cuối lúc 23:59 ngày hôm qua.
Khuyến nghị mở lại tự động hóa duy trì nhiệt độ phòng

Số địa điểm đang tắt tự động hóa và đã đủ điều kiện vận hành để mở lại tự động hóa.

    Điều kiện:

  • Đang tắt tự động hóa
  • trên 85% thời lượng nhiệt độ cửa hàng dưới 28 độ → Đáp ứng yêu cầu nhiệt độ

  • trên 30% thời lượng nhiệt độ cửa hàng dưới 25.5 độ → Có lãng phí

Cập nhật lần cuối lúc 6:00 mỗi ngày.
Số địa điểm bị nóng

Số địa điểm đang có nhiệt độ cao

  • Có hơn 30% thời lượng nhiệt độ cửa hàng trên 28 độ
Cập nhật lần cuối lúc 6:00 mỗi ngày.
Danh sách địa điểm được khuyến nghị kiểm tra

Số địa điểm cần phải kiểm tra

  • Cửa hàng nóng
  • Đang tăng điện
Cập nhật lần cuối lúc 6:00 mỗi ngày.

Lập kế hoạch kiểm tra, cải thiện hệ thống (View Check Plan)

Bảng dưới thể hiện chi tiết danh sách các cửa hàng cần kiểm tra theo tiêu chí đánh giá của BenKon. Số lượng cửa hàng sẽ tương ứng với số lượng thể hiện ở Bảng thông tin

Check plan

Bảng dưới thể hiện đầy đủ trạng thái của tất cả cửa hàng. Người dùng có thể lựa chọn các filter để chọn ra tiêu chí đánh giá phù hợp.

Check plan

Xem bản đồ địa điểm

Chỉ available cho khách hàng Retail/F&B/Accommodation.

Check plan

Mỗi vòng tròn trong bản đồ thể hiện 3 thông tin:

  • Vị trí của vòng tròn: thể hiện vị trí của địa điểm trên bản đồ
  • Kích thước của vòng tròn: thể hiện điện tiêu thụ của máy tất cả máy điều hoà không khí tại địa điểm đó. Nếu vòng tròn có kích thước càng lớn, địa điểm đó có điện tiêu thụ càng cao.
  • Màu sắc của vòng trong: thể hiện trạng thái của cửa hàng hiện tại. Có 3 trạng thái:
    • Địa điểm cần sửa máy: địa điểm đang có máy điều hoà bị lỗi (Error)
    • Địa điểm bình thường: Các trường hợp còn lại